Blog
Inch là gì? Cách quy đổi inch sang cm chính xác nhất
Trong cuộc sống hàng ngày, khi nói đến kích thước của màn hình TV, laptop, hay vật dụng kỹ thuật, bạn thường nghe đến đơn vị “inch”. Ví dụ như TV 32 inch, laptop 15.6 inch hay điện thoại 6.5 inch. Nhưng inch là gì, tại sao lại dùng thay vì “cm” như chúng ta vẫn quen thuộc? Bài viết này Tời neo Bảo Tuấn sẽ giúp bạn hiểu rõ inch là gì, 1 inch bằng bao nhiêu cm, cách quy đổi nhanh và chính xác nhất cùng những ứng dụng thực tế của đơn vị đo lường phổ biến này.
Inch là gì?

Inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường Anh cũng như Mỹ. Đây là đơn vị rất phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ, kỹ thuật, xây dựng hoặc thời trang.
Ký hiệu inch: in hoặc “.
Ví dụ: 10 inch = 10 in = 10”.
Nguồn gốc của inch bắt nguồn từ tiếng Latin “uncia”, có nghĩa là “một phần mười hai” (1/12). Trước đây, 1 inch được định nghĩa là chiều dài của 3 hạt lúa mạch đặt cạnh nhau. Sau nhiều lần điều chỉnh, đến năm 1959, các nước nói tiếng Anh đã thống nhất giá trị chuẩn là 1 inch = 2,54 cm theo hệ mét quốc tế (SI).
Một inch bằng bao nhiêu cm, mm, m, dm, km?
Việc chuyển đổi inch sang các đơn vị đo lường khác như cm, mm, dm, m và km rất quan trọng trong đời sống, đặc biệt là trong công nghiệp. Được biết, từ năm 1959, đơn vị đo lường này đã được định nghĩa và chấp nhận trên toàn thế giới: 1 inch bằng 2,54 cm (centimet). Mỗi đơn vị đo lường sẽ có giá trị quy đổi khác nhau dựa trên quy ước chuẩn nêu trên.
Chuyển đổi inch sang cm: Một inch tương đương với 2,54 cm. Đây là phép chuyển đổi chính xác nhất và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Chuyển đổi inch sang m (mét): Để chuyển đổi inch sang mét, chúng ta cần biết rằng 1 mét tương đương với 100 cm. Do đó, một inch tương đương với 2,54/100 = 0,0254 m.
Chuyển đổi inch sang mm: Một inch tương đương với 25,4 mm. Đơn vị mm thường được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí, điện tử…
Chuyển đổi inch sang dm: Một inch tương đương với 0,254 dm. Đơn vị dm ít được sử dụng hơn cm hoặc m nhưng vẫn có thể gặp trong một số trường hợp cụ thể.
Chuyển đổi inch sang km: Để chuyển đổi inch sang km, chúng ta cần biết rằng 1 km tương đương với 1000 m. Do đó, một inch tương đương với 0,0254/1000 = 0,0000254 km.
Cách quy đổi inch sang cm

Dựa theo quy ước của quốc tế, 1 inch = 2.54 cm. Từ đó, ta có công thức chuyển đổi từ inch sang cm như sau:
X inch = X x 2.54 = Y cm
Trong đó:
- X được là độ dài tính theo đơn vị inch mà bạn muốn chuyển đổi.
- Y là kết quả độ dài tính theo đơn vị cm quy đổi từ inch.
Các cách chuyển đổi từ inch sang cm
Để trả lời câu hỏi “1 inch bằng bao nhiêu cm?”, chúng ta có rất nhiều cách phổ biến, cũng như cực kỳ dễ dàng và chính xác. Bạn có thể sử dụng công thức, bảng chuyển đổi, ứng dụng điện thoại hoặc công cụ trực tuyến.
Chuyển đổi inch sang cm: Số inch * 2,54.
Chuyển đổi inch sang m: Số inch * 0,0254.
Chuyển đổi inch sang mm: Số inch * 25,4.
Chuyển đổi inch sang dm: Số inch * 0,254.
Chuyển đổi inch sang km: Số inch * 0,0000254.
Ví dụ: Nếu bạn muốn chuyển đổi 5 inch sang cm, bạn chỉ cần nhân 5 (số inch) với 2,54 (số centimet tương ứng với một inch). Kết quả sẽ là 12,7 cm.
Đừng quên, việc chuyển đổi chính xác giữa các đơn vị đo lường là rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn làm việc trong các lĩnh vực như kỹ thuật, xây dựng, hoặc thậm chí trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ khác quy đổi từ inch:
Một máy tính xách tay 13 inch khi chuyển đổi sang các đơn vị khác:
- 13 x 2,54 = 33,02 cm.
- 13 x 25,4 = 330,2 mm.
- 13 x 0,254 = 3,302 dm.
Ứng dụng thực tế của đơn vị inch
Trong xây dựng
Trong lĩnh vực xây dựng, thiết kế, cơ khí hoặc điện nước, đơn vị inch được dùng để đo chiều dài, đường kính, độ dày của các vật liệu hoặc linh kiện kỹ thuật.
Đường ống nước:
Ống thường được ký hiệu là 1/2 inch, 1 inch, 2 inch…
- Ống 1 inch ≈ 2.54 cm
- Ống 2 inch ≈ 5.08 cm
- Ống 3 inch ≈ 7.62 cm
Việc quy đổi này giúp kỹ sư xác định đúng kích thước ống khi nối hoặc thay thế thiết bị.
Ốc vít, ren, dụng cụ cơ khí:
Nhiều thiết bị nhập khẩu dùng đơn vị inch để mô tả kích thước đầu ren hoặc đường kính. Ví dụ:
Ốc 1/4 inch tương đương 6.35 mm.
Tuýp 3/8 inch dùng cho các bu-lông cỡ trung.
Bản vẽ kỹ thuật:
Một số bản thiết kế, đặc biệt của Mỹ hoặc Anh, dùng đơn vị inch. Vì vậy, kỹ sư hoặc thợ thi công cần biết quy đổi để đảm bảo độ chính xác khi thi công tại Việt Nam (nơi dùng hệ mét).
Trong lĩnh vực công nghiệp

Trong sản xuất cơ khí chính xác, inch được dùng để xác định kích thước chi tiết máy, linh kiện điện tử, dây cáp, màn hình công nghiệp, hoặc khe hở kỹ thuật.
Ví dụ: khe hở 0.001 inch = 0.0254 mm — cực kỳ nhỏ, thường dùng trong máy móc tinh vi.
Ổ cứng máy tính 2.5 inch và 3.5 inch là hai kích cỡ phổ biến trong laptop và PC.
Việc hiểu chính xác inch giúp kỹ sư đảm bảo độ tương thích linh kiện và hạn chế sai sót trong quá trình lắp ráp.
Trong lĩnh vực quảng cáo
Các phần mềm thiết kế như Photoshop, Illustrator, CorelDRAW… thường dùng inch để đo kích thước file in (poster, banner, catalogue).
Tờ rơi kích thước 8.5 x 11 inch tương đương 21.59 x 27.94 cm — chính là khổ giấy A4 tiêu chuẩn.
Bảng hiệu, biển quảng cáo hoặc pano đôi khi cũng ghi đơn vị inch thay vì cm, nhất là khi sản xuất theo tiêu chuẩn nước ngoài.
Hiểu rõ quy đổi inch – cm giúp nhà thiết kế, xưởng in và khách hàng giao tiếp chính xác về kích thước, tránh sai lệch khi in ấn.
Kết luận
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ inch là gì, 1 inch bằng bao nhiêu cm và cách quy đổi inch sang cm nhanh chóng, chính xác nhất. Đây là một trong những đơn vị đo lường phổ biến nhất trên thế giới, xuất hiện trong hầu hết các sản phẩm công nghệ, thời trang hay kỹ thuật. Việc nắm vững cách quy đổi không chỉ giúp bạn đọc hiểu thông số sản phẩm dễ dàng, mà còn chọn mua, thiết kế hoặc đo đạc chính xác hơn trong mọi tình huống. Hãy lưu lại công thức 1 inch = 2.54 cm để áp dụng linh hoạt khi cần nhé!




