Blog
Điện áp là gì? Phân loại, đơn vị đo và ý nghĩa trong kỹ thuật điện

Trong thế giới điện học và kỹ thuật điện, điện áp là một khái niệm cốt lõi và vô cùng quan trọng. Đây là yếu tố không thể thiếu để duy trì dòng điện và đảm bảo các thiết bị điện hoạt động ổn định. Vậy điện áp là gì, được đo bằng đơn vị nào, có những loại điện áp nào và nó đóng vai trò gì trong các ứng dụng thực tiễn? Hãy cùng Tời neo Bảo Tuấn tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Điện áp là gì?
Điện áp (tiếng Anh: Voltage) là đại lượng vật lý đặc trưng cho sự chênh lệch điện thế giữa hai điểm trong mạch điện. Nó thể hiện khả năng sinh công của dòng điện, hay nói cách khác, là “áp lực” đẩy các electron di chuyển qua dây dẫn, tạo thành dòng điện.
Điện áp còn được gọi là hiệu điện thế và được ký hiệu bằng chữ U trong các công thức vật lý, điện tử.
Xem thêm:
Công suất watt là gì ? Cách tính công suất điện tiêu thụ
Điện 3 pha là gì? Cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng thực tế
Đơn vị đo điện áp
Đơn vị chính thức để đo điện áp là Volt (ký hiệu: V), đặt theo tên của nhà bác học người Ý Alessandro Volta – người phát minh ra pin điện đầu tiên.
Ngoài Volt, một số đơn vị phụ cũng thường gặp:
- Đơn vị Ký hiệu Giá trị tương đương
- Milivolt mV 1 V = 1.000 mV
- Kilovolt kV 1 kV = 1.000 V
- Megavolt MV 1 MV = 1.000.000 V
Thiết bị đo điện áp phổ biến nhất là vôn kế (voltmeter), được sử dụng trong cả phòng thí nghiệm lẫn thực tế đời sống.
Công thức tính điện áp
Dựa theo định luật Ohm, điện áp có thể được tính bằng công thức:
U=I×R
Trong đó:
- U: điện áp (Volt)
- I: cường độ dòng điện (Ampe)
- R: điện trở (Ohm)
Công thức này thể hiện rằng: điện áp tỉ lệ thuận với dòng điện và điện trở.
Phân loại điện áp
Cao thế
Đây là điện áp cực kỳ nguy hiểm đến tính mạng của sinh vật, vì vậy khi lắp đặt điện áp cao cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của nhà nước. Điện áp cao được sử dụng để truyền tải điện đi xa, ứng dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học…
Điện áp cao thường là 66kV, 110kV, 220kV, 500kV.
Điện áp trung thế
Đây là điện áp khoảng 15kV, 22kV và 55kV. Sau đó được biến đổi thành máy biến áp, tạo thành điện áp thấp để người dân sử dụng.
Điện áp hạ thế
Đây là loại mà người dân đang sử dụng. Ở Việt Nam, người ta thường dùng cột bê tông cao khoảng 8-10m để truyền tải điện đến từng hộ gia đình. Điện áp mà người dân sử dụng dao động từ 240V-220V. Thông thường, những hộ gia đình gần trạm biến áp có điện áp mạnh hơn những hộ gia đình ở xa trạm biến áp. Do đó, điện áp phải cao hơn điện áp quy định để bù vào những tổn thất trong quá trình truyền tải điện.
Ý nghĩa của điện áp trong kỹ thuật điện
Điện áp là yếu tố cực kỳ quan trọng trong thiết kế, vận hành và bảo trì hệ thống điện. Một số vai trò cụ thể bao gồm:
Điều khiển dòng điện
Điện áp càng cao, khả năng đẩy dòng điện chạy qua mạch càng lớn.
Thiết bị điện được thiết kế để hoạt động ở một mức điện áp nhất định – nếu vượt quá, dễ gây hỏng hóc.
Truyền tải điện năng
Điện áp cao giúp truyền tải điện đi xa với ít tổn thất hơn, vì dòng điện giảm → ít sinh nhiệt.
Vì vậy, điện từ nhà máy phát điện được tăng lên hàng trăm kV trước khi truyền qua lưới điện quốc gia.
Ổn định hoạt động thiết bị
Mỗi thiết bị điện đều có mức điện áp định mức riêng.
Nếu điện áp quá thấp, thiết bị yếu, hoạt động chập chờn.
Nếu điện áp quá cao, thiết bị dễ cháy, nổ hoặc giảm tuổi thọ.
Ứng dụng của điện áp trong đời sống và công nghiệp
Điện áp đóng vai trò then chốt trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống và kỹ thuật hiện đại:
- Trong sinh hoạt gia đình: Điện áp là nguồn năng lượng chính giúp vận hành các thiết bị điện như đèn chiếu sáng, tivi, tủ lạnh, máy giặt hay bếp từ – góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống hằng ngày.
- Trong sản xuất công nghiệp: Các hệ thống máy móc, dây chuyền tự động hóa và robot công nghiệp đều yêu cầu nguồn điện áp ổn định để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn khi vận hành.
- Trong y tế: Nhiều thiết bị y khoa hiện đại như máy siêu âm, máy chụp cộng hưởng từ (MRI), máy theo dõi nhịp tim hay máy thở đều hoạt động dựa trên nguyên lý điện áp, góp phần hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả.
- Trong lĩnh vực viễn thông: Điện áp là yếu tố cần thiết để duy trì hoạt động của các thiết bị truyền dẫn, hệ thống cáp quang, bộ định tuyến, trạm thu phát sóng và nhiều thiết bị mạng khác – từ đó đảm bảo quá trình truyền tải tín hiệu luôn ổn định và nhanh chóng.
Những điều cần lưu ý về điện áp
Không nên dùng thiết bị sai điện áp (VD: cắm thiết bị 110V vào ổ 220V dễ cháy nổ)
Luôn kiểm tra điện áp đầu vào trước khi cấp nguồn cho thiết bị mới
Thường xuyên đo điện áp để kiểm tra ổn định nguồn điện trong hệ thống
Lắp đặt thiết bị bảo vệ điện áp nếu sống ở khu vực điện yếu, chập chờn
Kết luận
Điện áp là một trong những đại lượng cơ bản và quan trọng nhất trong kỹ thuật điện. Hiểu rõ điện áp là gì, cách phân loại, đơn vị đo và vai trò thực tế sẽ giúp bạn sử dụng điện an toàn, hiệu quả và bền lâu cho cả hệ thống dân dụng lẫn công nghiệp.