Blog
inox 201 là gì? inox 201 có an toàn không

Inox là một trong những vật liệu kim loại được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, trang trí nội thất và đặc biệt là ngành gia dụng. Trong số các loại inox phổ biến hiện nay, inox 201 được nhắc đến khá nhiều bởi giá thành rẻ và vẻ ngoài sáng bóng. Tuy nhiên, câu hỏi được nhiều người quan tâm là “Inox 201 là gì? Inox 201 có an toàn không?”
Trong bài viết này, Tời neo Bảo Tuấn sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về inox 201, đặc điểm, ứng dụng cũng như mức độ an toàn của loại vật liệu này khi sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Inox là gì?
Inox (thép không gỉ) là hợp kim của sắt chứa ít nhất 10.5% Crom, có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội so với thép thông thường. Ngoài Crom, inox còn chứa nhiều nguyên tố khác như Niken, Mangan, Carbon… tùy từng loại inox mà tỉ lệ thành phần có thể khác nhau.
Inox 201 là một trong những loại inox thuộc dòng thép không gỉ Austenitic – một nhóm phổ biến và có độ dẻo cao. So với inox 304, inox 201 có giá rẻ hơn nhưng vẫn giữ được một số tính chất vật lý đáng kể, do đó được sử dụng nhiều trong các sản phẩm tiêu dùng phổ thông.
Inox 201 là gì?
Thành phần hóa học của inox 201
Inox 201 được thiết kế để thay thế inox 304 trong những ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Thành phần chính của inox 201 bao gồm:
Crom (Cr): khoảng 16% – 18%
Niken (Ni): khoảng 3.5% – 5.5%
Mangan (Mn): khoảng 5.5% – 7.5%
Carbon (C): khoảng 0.15%
Sắt (Fe): chiếm phần lớn còn lại
Sự khác biệt lớn nhất so với inox 304 là hàm lượng Niken thấp hơn, được thay thế bằng Mangan, giúp giảm giá thành nhưng cũng ảnh hưởng đến khả năng chống gỉ.
Đặc điểm của inox 201
Độ bền cao
Với hàm lượng mangan cao hơn thép không gỉ thông thường, thép không gỉ 201 có độ bền cao hơn. Mangan giúp thép không gỉ 201 tăng độ cứng, độ dẻo và khả năng chịu lực tốt của thép.
Khả năng gia công tốt, giá thành thấp
Vật liệu thép không gỉ 201 có khả năng gia công tốt, dễ uốn, cắt, dập, hàn bằng các kỹ thuật thông thường, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc hoàn thiện sản phẩm. Ngoài ra, thép không gỉ 201 có giá thành thấp hơn thép không gỉ 304 và thép không gỉ 316.
Khả năng chống ăn mòn tốt
Khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 201 được đánh giá cao. Thép không gỉ 201 không bị oxy hóa trong môi trường nước, không khí và axit loãng. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 201 kém hơn thép không gỉ 304 do hàm lượng niken trong thành phần thấp hơn.
Khả năng chịu nhiệt cao
Thép không gỉ 201 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1450 độ C. Khi nhiệt độ tăng, độ bền của thép không gỉ 201 giảm dần.
So sánh inox 201 và inox 304
Thành phần hóa học: Thép không gỉ 201 chứa khoảng 16-18% crom, 3,5-5,5% niken và 0,8-1,2% mangan, trong khi thép không gỉ 304 chứa khoảng 18% crom và 8% niken. Sự khác biệt về thành phần này có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép.
Khả năng chống ăn mòn: Thép không gỉ 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép không gỉ 201. Với hàm lượng niken cao hơn, thép không gỉ 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường ăn mòn hóa học và nước biển.
Độ bền: Thép không gỉ 304 có độ bền kéo cao hơn thép không gỉ 201. Điều này có nghĩa là thép không gỉ 304 có độ bền cơ học cao hơn và phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ chắc.
Màu bề mặt: Thép không gỉ 201 chứa nhiều Mangan hơn và nguyên tố này làm cho bề mặt sẫm màu hơn, nhưng sự khác biệt này quá nhỏ và không đáng kể.
Giá cả: Thông thường, thép không gỉ 201 có giá thấp hơn thép không gỉ 304. Điều này là do thành phần hóa học khác nhau và khả năng chống ăn mòn cao hơn của thép không gỉ 304.
Inox 201 có an toàn không?
Với ngành thực phẩm, đồ gia dụng
Đây là câu hỏi được quan tâm nhiều nhất. Inox 201 không phải là lựa chọn tối ưu cho các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm như nồi, chảo, khay, muỗng… do:
- Khả năng chống gỉ kém hơn inox 304
- Dễ bị oxi hóa nếu tiếp xúc với muối, axit (nước chanh, giấm, nước mắm…)
- Có nguy cơ giải phóng kim loại nặng nếu bị ăn mòn
Trong ngành công nghiệp và xây dựng
Inox 201 vẫn được đánh giá là an toàn nếu dùng đúng mục đích như:
- Làm tay vịn, lan can, cửa, hàng rào
- Vật liệu trang trí nội thất
- Thiết bị công nghiệp không tiếp xúc với hóa chất hoặc độ ẩm cao
Ứng dụng của inox 201 trong công nghiệp
Trong ngành xây dựng và nội thất
Inox 201 được sử dụng rộng rãi trong các hạng mục xây dựng và trang trí nội thất nhờ vẻ ngoài sáng bóng, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công. Một số ứng dụng điển hình gồm: cửa ra vào, tay vịn cầu thang, cửa sổ, khung cửa, hàng rào, cũng như các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, tủ, kệ, giá đỡ… Loại inox này thường được dùng cho các công trình dân dụng hoặc công trình ở môi trường không quá khắc nghiệt.
Trong ngành gia dụng
Với chi phí sản xuất thấp và khả năng tạo hình tốt, inox 201 được ứng dụng trong nhiều sản phẩm gia dụng như chậu rửa bát, kệ bếp, dao kéo, thớt inox, nồi, xoong, chảo… Tuy nhiên, người tiêu dùng cần lưu ý rằng inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304, vì vậy không nên dùng cho các thiết bị tiếp xúc thường xuyên với thực phẩm có tính axit hoặc môi trường ẩm ướt lâu dài.
Trong ngành công nghiệp
Inox 201 cũng có mặt trong một số ứng dụng công nghiệp nhẹ. Nhờ đặc tính cứng và độ bền cơ học ổn định, inox này được dùng để chế tạo linh kiện điện tử, bộ phận máy móc, hoặc thiết bị không yêu cầu cao về kháng hóa chất và độ chống gỉ. Đặc biệt phù hợp với các môi trường làm việc khô ráo, không tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
Trong ngành thực phẩm và đồ uống
Inox 201 có thể được sử dụng để sản xuất một số thiết bị như ống dẫn, bồn chứa, hay các bộ phận trong dây chuyền chế biến thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng với các hệ thống hoạt động trong điều kiện tiêu chuẩn, ít tiếp xúc với chất tẩy rửa mạnh hoặc axit. Trong các môi trường đòi hỏi vệ sinh nghiêm ngặt, inox 304 hoặc inox 316 vẫn là lựa chọn an toàn hơn và được ưu tiên sử dụng.
Kết luận
Inox 201 là một loại thép không gỉ phổ biến, được sử dụng rộng rãi nhờ giá thành rẻ và dễ gia công. Tuy nhiên, khả năng chống gỉ và độ bền của inox 201 không cao bằng inox 304, do đó chỉ nên sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về an toàn thực phẩm hoặc môi trường khắc nghiệt.